DANH SÁCH BẢNG KÊNH TRUYỀN HÌNH VIETTEL TV360
Truyền hình Viettel qua ứng dụng TV360 là dịch vụ xem Truyền hình của Viettel. Bằng cách sử dụng thiết bị Box hoặc App TV360 kết hợp với đường truyền FTTH Viettel. Khách hàng có thể xem hơn +170 kênh truyền hình nội dung đa dạng, phong phú trong nước và quốc tế.
Truyền hình Viettel cung cấp đa dạng các nhóm kênh truyền hình cáp của nhiều đơn vị như: VTV, VTC, VTVCab, HTVC và cả Truyền hình K+
Các nhóm kênh đặc sắc trên truyền hình Viettel – TV360
Nhóm kênh truyền hình VTV
Nhóm kênh truyền hình cáp VTVCab
Nhóm kênh Truyền hình HTVC
Nhóm kênh truyền hình K+
Các nhóm kênh giải trí, thiếu nhi, du lịch
Nhóm kênh tin tức tổng hợp
Bảng kênh truyền hình Viettel trên đầu thu & App TV360
Danh sách kênh áp dụng cho khách hàng sử dụng truyền hình Viettel bằng thiết bị đầu thu TV BOX
Số TT trên Đầu Thu | Tên Kênh | Độ nét | Tua lại (giờ) | Xem lại (ngày) |
---|---|---|---|---|
1 | Kênh giới thiệu | |||
Danh sách kênh truyền hình VTV |
||||
2 | VTV1 HD | HD | 2 | 7 |
3 | VTV2 HD | HD | 2 | 7 |
4 | VTV3 HD | HD | 2 | 7 |
5 | VTV4 HD | HD | 2 | 7 |
6 | VTV5 HD | HD | 2 | 7 |
7 | VTC1 HD | HD | 2 | 7 |
Danh sách kênh giải trí tổng hợp |
||||
8 | QPVN HD | HD | 2 | 7 |
9 | TTXVN | SD | 2 | 7 |
10 | Hanoi 1 | HD | 2 | 7 |
11 | Viettel | HD | 2 | 0 |
12 | HTV7 HD | HD | 2 | 7 |
13 | HTV9 HD | HD | 2 | 7 |
14 | Vĩnh Long 1 | SD | 2 | 2 |
15 | VTVCab 14 – Lotte | SD | 2 | 0 |
16 | Trailer 1 | HD | 2 | 7 |
18 | VTVcab 2 – Phim Việt SD | SD | 2 | 0 |
19 | VTVcab 7 – D Drama SD | SD | 2 | 0 |
20 | VTVcab 19 – Kênh Phim SD | SD | 2 | 0 |
21 | HTVC phim truyện HD | HD | 2 | 0 |
22 | Viettel | HD | 2 | |
23 | BTV4 – Imovie | SD | 2 | 0 |
24 | MOV | SD | 2 | 0 |
25 | Hollywood Classic HD | HD | 2 | 2 |
26 | Box Movie 1 HD | HD | 2 | 2 |
27 | Fox movies HD | HD | 2 | 0 |
29 | SCTV 5 – SCJ Shopping | SD | 2 | 0 |
33 | Viettel | |||
34 | Golf HD | HD | 2 | 0 |
35 | VTVcab 3 – Thể thao TV SD | SD | 2 | 0 |
36 | VTVcab 16 – Bóng đá TV SD | SD | 2 | 0 |
37 | Tin tức thể thao HD | HD | 2 | 0 |
38 | HTV thể thao | SD | 2 | 0 |
39 | VTC3 HD | HD | 2 | 0 |
40 | VTC3 HD | HD | 2 | 0 |
41 | Blue Ant Extreme | HD | 2 | 0 |
42 | Kix | HD | 2 | 0 |
44 | Viettel | |||
45 | VTVcab 1 HD – Giải trí TV HD | HD | 2 | 0 |
46 | VTVcab 4 – Văn hóa SD | SD | 2 | 0 |
47 | VTVcab 5 HD – E Channel HD | HD | 2 | 0 |
48 | VTVcab 6 HD – HayTV HD | HD | 2 | 0 |
49 | VTVcab 12 – StyleTV HD | HD | 2 | 0 |
50 | VTVcab 15 HD – M Channel HD | HD | 2 | 0 |
51 | VTVcab 20 – V Family SD | SD | 2 | 0 |
52 | VTC9 – Let’s Việt | SD | 2 | 0 |
53 | VTVcab 13 – VTV Hyundai | SD | 0 | 0 |
54 | VTC7 – TodayTV | SD | 2 | 0 |
55 | RẠP PHIM | |||
56 | VTVcab 11 – VGS Shop | SD | 2 | 0 |
57 | VTV6 HD | HD | 2 | 7 |
58 | VTV7 HD | HD | 2 | 7 |
59 | VTV8 HD | HD | 2 | 7 |
60 | VTV9 HD | HD | 2 | 7 |
61 | HTV2 | SD | 2 | 0 |
62 | HTV3 | SD | 2 | 0 |
63 | HTVC + Channel B | SD | 2 | 7 |
64 | HTVC gia đình | SD | 2 | 7 |
65 | HTVC phụ nữ | SD | 2 | 7 |
66 | RẠP PHIM | |||
67 | HTVC thuần việt SD | SD | 2 | 7 |
68 | VTC4 – Yeah1 Family | SD | 2 | 7 |
69 | HTVC ca nhạc | SD | 2 | 7 |
70 | VTC13 HD – iTV HD | HD | 2 | 7 |
71 | VTVcab 17 – Yeah1 TV | SD | 2 | 0 |
72 | Channel V HD | HD | 2 | 0 |
74 | VTC5 – SofaTV | SD | 2 | 7 |
75 | VTC6 | SD | 2 | 7 |
76 | VTC8 | SD | 2 | 7 |
77 | RẠP PHIM | |||
78 | YouTV | SD | 2 | 7 |
79 | Blue Ant Entertainment HD | HD | 2 | 0 |
80 | Fox life HD | HD | 2 | 0 |
81 | VTVcab 22 – LifeTV | SD | 2 | 2 |
82 | Diva | HD | 2 | 0 |
83 | Dr. Fit | HD | 2 | 2 |
84 | Waku Waku | SD | 2 | 0 |
85 | VTVcab 8 – Bi Bi SD | SD | 2 | 0 |
86 | VTC11 | SD | 2 | 0 |
87 | Happy Kids | HD | 2 | 2 |
89 | VTVCab 21 – Cartoon Kids HD | HD | 2 | 2 |
90 | Davinci | HD | 2 | 0 |
94 | HTVC du lịch | SD | 2 | 7 |
95 | History HD | HD | 2 | 0 |
96 | Planet Earth HD | HD | 2 | 2 |
97 | National Geographic Channel HD | HD | 2 | 0 |
98 | Aisa Food | HD | 2 | 0 |
99 | Trailer 2 | HD | 2 | 7 |
100 | VTVcab 7 HD – D Drama HD | HD | 2 | 0 |
101 | HTVC phim truyện HD | HD | 2 | 0 |
103 | Box Movie 1 | HD | 2 | 2 |
104 | Hollywood Classic | HD | 2 | 2 |
105 | Fox movies HD | HD | 2 | 0 |
106 | FOX | HD | 2 | 0 |
107 | KBS | SD | 2 | 0 |
112 | VTVcab 3 – Thể thao TV HD | HD | 2 | 0 |
113 | VTVcab 16 – Bóng đá TV HD | HD | 2 | 0 |
116 | Blue Ant Extreme | HD | 2 | 0 |
117 | Kix | HD | 2 | 0 |
118 | Outdoor Channel HD | HD | 2 | 0 |
122 | VTVcab 1 HD – Giải trí TV HD | HD | 2 | 0 |
123 | VTVcab 5 HD – E Channel HD | HD | 2 | 0 |
124 | VTVcab 6 HD – HayTV HD | HD | 2 | 0 |
125 | VTVcab 12 – StyleTV HD | HD | 2 | 0 |
126 | VTVcab 15 HD – M Channel HD | HD | 2 | 0 |
130 | HTVC thuần việt HD | HD | 2 | 0 |
131 | Blue Ant Entertainment | HD | 2 | 0 |
132 | Fox life HD | HD | 2 | 0 |
133 | WOMAN | HD | 2 | 2 |
134 | Channel V HD | HD | 2 | 0 |
140 | Happy Kids | HD | 2 | 2 |
141 | VTVCab 21 – Cartoon Kids | HD | 2 | 0 |
142 | BabyTV | SD | 2 | 0 |
144 | History | HD | 2 | 0 |
145 | National Geographic Channel HD | HD | 2 | 0 |
146 | Planet Earth | HD | 2 | 2 |
147 | MTV | SD | 2 | 0 |
154 | France 24 | SD | 2 | 0 |
155 | CNBC | SD | 2 | 0 |
156 | DW | SD | 2 | 0 |
157 | TV 5 | SD | 2 | 0 |
158 | Arirang | SD | 2 | 0 |
159 | Channel New Asia | SD | 2 | 0 |
160 | NHK | SD | 2 | 0 |
161 | Australia + | SD | 2 | 0 |
162 | HTV1 | SD | 2 | 7 |
163 | VTC 14 | HD | 2 | 7 |
164 | VTC 16 | HD | 2 | 7 |
165 | ANTG | SD | 2 | 7 |
166 | ANTV | SD | 2 | 7 |
167 | Quốc hội | HD | 2 | 7 |
168 | Nhân dân | SD | 2 | 7 |
169 | VOV | SD | 2 | 7 |
170 | VTVcab 10 – O2TV HD | HD | 2 | 0 |
171 | VTC10 | SD | 2 | 7 |
172 | HiTV | SD | 2 | 7 |
173 | HTVC FBNC | SD | 2 | 7 |
174 | VTVcab 9 – InfoTV SD | SD | 2 | 0 |
175 | VTC 2 | SD | 2 | 7 |
176 | HTV4 | SD | 2 | 7 |
Các kênh truyền hình K+ |
||||
180 | K+1 HD | HD | 2 | 0 |
181 | K+ PM HD | HD | 2 | 0 |
182 | K+ NS HD | HD | 2 | 0 |
183 | K+ PC HD | HD | 2 | 0 |
190 | RẠP PHIM | HD | 0 | 0 |
191 | RẠP PHIM | HD | 0 | 0 |
192 | HAPPY ZONE | HD | 0 | 0 |
193 | HAPPY ZONE | HD | 0 | 0 |
194 | HAPPY ZONE | HD | 0 | 0 |
Danh sách các kênh địa phương |
||||
200 | Bạc Liêu | SD | 2 | 7 |
201 | Vũng Tàu | SD | 2 | 7 |
202 | Bắc Giang | SD | 2 | 7 |
203 | Bắc Kạn | SD | 2 | 7 |
204 | An Giang | SD | 2 | 7 |
205 | Bắc Ninh | SD | 2 | 7 |
206 | Bến Tre | SD | 2 | 7 |
207 | Bình Định | SD | 2 | 7 |
208 | Bình Dương 1 – BTV 1 | SD | 2 | 7 |
209 | Bình Dương 2 – BTV 2 | SD | 2 | 7 |
210 | Bình Phước | SD | 2 | 7 |
211 | Bình Thuận | SD | 2 | 7 |
212 | Cà Mau | SD | 2 | 7 |
213 | Cần Thơ | SD | 2 | 7 |
214 | Cao Bằng | SD | 2 | 7 |
215 | Đà Nẵng | SD | 2 | 7 |
216 | Đắc Nông | SD | 2 | 7 |
217 | Đắk Lắk | SD | 2 | 7 |
218 | Điện Biên | SD | 2 | 7 |
219 | Đồng Nai | SD | 2 | 7 |
220 | Đồng Tháp | SD | 2 | 7 |
221 | Gia Lai | SD | 2 | 7 |
222 | Hà Giang | SD | 2 | 7 |
223 | Hà Nam | SD | 2 | 7 |
224 | Hanoi 2 | SD | 2 | 7 |
225 | Hà Tĩnh | SD | 2 | 7 |
226 | Hải Dương | SD | 2 | 7 |
227 | Hải Phòng | SD | 2 | 7 |
228 | Hậu Giang | SD | 2 | 7 |
229 | Hòa Bình | SD | 2 | 7 |
230 | Hưng Yên | SD | 2 | 7 |
231 | Khánh Hòa | SD | 2 | 7 |
232 | Kiên Giang | SD | 2 | 7 |
233 | Kon Tum | SD | 2 | 7 |
234 | Lai Châu | SD | 2 | 7 |
235 | Lâm Đồng | SD | 2 | 7 |
236 | Lạng Sơn | SD | 2 | 7 |
237 | Lào Cai | SD | 2 | 7 |
238 | Long An | SD | 2 | 7 |
239 | Nam Định | SD | 2 | 7 |
240 | Nghệ An | SD | 2 | 7 |
241 | Ninh Bình | SD | 2 | 7 |
242 | Ninh Thuận | SD | 2 | 7 |
243 | Phú Thọ | SD | 2 | 7 |
244 | Phú Yên | SD | 2 | 7 |
245 | Quảng Bình | SD | 2 | 7 |
246 | Quảng Nam | SD | 2 | 7 |
247 | Quảng Ngãi | SD | 2 | 7 |
248 | Quảng Ninh 1 – QTV 1 | SD | 2 | 7 |
249 | Quảng Ninh 3 – QTV 3 | SD | 2 | 7 |
250 | Quảng Trị | SD | 2 | 7 |
251 | Sóc Trăng | SD | 2 | 7 |
252 | Sơn La | SD | 2 | 7 |
253 | Tây Ninh | SD | 2 | 7 |
254 | Thái Bình | SD | 2 | 7 |
255 | Thái Nguyên | SD | 2 | 7 |
256 | Thanh Hóa | SD | 2 | 7 |
257 | Huế | SD | 2 | 7 |
258 | Tiền Giang | SD | 2 | 7 |
259 | Trà Vinh | SD | 2 | 7 |
260 | Tuyên Quang | SD | 2 | 7 |
261 | Vĩnh Phúc | SD | 2 | 7 |
262 | Vĩnh Long 2 | SD | 2 | 7 |
263 | Yên Bái | SD | 2 | 7 |
264 | DRT2 | HD | 2 | 7 |
300 | Kênh đa màn hình | HD |
Lưu ý:
- – Bảng kênh truyền hình Viettel trên TV BOX và App TV360 cập nhật mới nhất tháng 5/2022. Danh sách kênh có thể thay đổi tùy từng thời điểm và từng khu vực tỉnh/thành phố khác nhau.
- – Liên hệ tổng đài hoặc 18008098 để được nhân viên cung cấp danh sách bảng kênh truyền hình Viettel mới nhất hoặc liên hệ trực tiếp tổng đài viên tại đây